FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Gi Dong

1.11.1988(36) 191cm 83Kg
ST67
RW62
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM47
RM61
RB45
RWB47
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
68
Đánh đầu
72
Sút xa
67
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13