FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Soo Beom

2.10.1990(33) 174cm 66Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM56
RM58
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
58
Rê bóng
64
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19