FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Yo Han

16.1.1989(35) 177cm 73Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM52
RM49
RB54
RWB54
CB54
SW53
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
49
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
49
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19