FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yong

21.1.1989(35) 187cm 80Kg
ST51
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM56
RM52
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
41
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16