FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riffi Mandanda

11.10.1992(32) 185cm 85Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
71
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
59
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
24
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
60
TM đổ người
66
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
61