FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Akaki Gogia

18.1.1992(32) 178cm 72Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM46
RM64
RB46
RWB50
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
26
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
42
Sút xa
72
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21