FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joackim Jorgensen

20.9.1988(36) 183cm 76Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM61
RM57
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18