FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnar Odegaard

11.5.1993(31) 186cm 80Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM55
RM48
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
23
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14