FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Meredith

2.8.1989(35) 188cm 94Kg
ST27
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM29
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK56
Sức mạnh
73
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
19
Chuyền dài
35
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
59
TM đổ người
65
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
59