FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muralha

21.1.1993(31) 176cm 79Kg
ST63
RW64
CF64(+1)
RF64(+1)
CAM63
CM62
CDM63
RM63
RB62
RWB62
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
66
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
52
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18