FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Jimenez

3.11.1988(35) 175cm 64Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM60
RM61
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
47
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
72
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21