FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernardo Anor

24.5.1988(36) 180cm 73Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM55
RM58
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17