FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Meram

4.12.1988(35) 185cm 75Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM61
RM66
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
76
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
76
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
73
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
68
Chuyền dài
52
Lực sút
73
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11