FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C.J. Sapong

27.12.1988(35) 185cm 84Kg
ST63
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM50
RM59
RB51
RWB52
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
80
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
45
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
64
Chuyền dài
45
Lực sút
66
Đánh đầu
70
Sút xa
49
Vô-lê
59
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15