FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Willis

10.8.1988(36) 196cm 84Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM28
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
65
Thể lực
27
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
11
Chuyền dài
37
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
60