FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Korb

8.10.1987(37) 175cm 73Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM58
RM54
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
47
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14