FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed El-Amrani

16.2.1992(32) 181cm 75Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM46
CDM46
RM50
RB49
RWB50
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
44
Chuyền dài
39
Lực sút
28
Đánh đầu
36
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
58
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16