FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Long

5.11.1993(31) 193cm 94Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK60
Sức mạnh
49
Thể lực
31
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
41
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
58
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
62