FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Slew

7.9.1992(32) 191cm 81Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM39
RM53
RB44
RWB45
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
47
Chuyền dài
32
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
48
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15