FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Plata

1.3.1992(32) 157cm 61Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM57
CDM45
RM64
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK23
Sức mạnh
52
Thể lực
72
Tăng tốc
83
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
89
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
66
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18