FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam McAlinden

26.9.1993(31) 186cm 74Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM37
RM55
RB40
RWB42
CB36
SW35
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
54
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
34
Đá phạt
44
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19