FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Boxall

18.8.1988(35) 188cm 93Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM57
RM54
RB57
RWB57
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11