FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Gatt

29.8.1991(33) 177cm 73Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM50
RM59
RB52
RWB53
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
34
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
43
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
44
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12