FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Perry Kitchen

29.2.1992(32) 183cm 73Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM64
RM56
RB62
RWB61
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
79
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20