FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jalil Anibaba

19.10.1988(36) 183cm 77Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM59
RM51
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13