FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Concas

17.11.1986(38) 177cm 62Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM54
RM60
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16