FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Bordagaray

15.2.1987(37) 178cm 75Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM58
CDM48
RM63
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
66
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
72
Penalty
69
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11