FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuf Mersin

23.9.1994(29) 195cm 78Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM25
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
42
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
37
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
51