FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Sturaro

9.3.1993(31) 181cm 82Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM69
RM66
RB68
RWB68
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
88
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
62
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
76
Vô-lê
71
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
78
TM phát bóng
10
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16