FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Bonham

14.9.1993(31) 193cm 95Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM31
CM33
CDM30
RM30
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
61
Thể lực
39
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
45
Khéo léo
32
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
21
Chuyền dài
48
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
18
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
23
TM phát bóng
62
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56