FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_202117

14.11.1993(31) 183cm 73Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM50
CM50
CDM54
RM54
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
29
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12