FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moses Odubajo

28.7.1993(31) 177cm 72Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM63
RM64
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
32
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19