FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Morales

12.5.1990(34) 183cm 77Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM65
RM64
RB64
RWB65
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
80
Tăng tốc
72
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17