FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Knoll

5.12.1990(33) 184cm 81Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM58
RM56
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
66
Đá phạt
69
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14