FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Jianbin

19.4.1989(35) 185cm 77Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM67
RM66
RB68
RWB67
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
77
Giữ bóng
72
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
93
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
49
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
76
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15