FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Clifford

18.10.1992(32) 170cm 66Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM53
RM56
RB53
RWB53
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
51
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10