FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Klaus

13.9.1992(31) 180cm 79Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM51
RM66
RB50
RWB53
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
82
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
41
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13