FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Geis

17.8.1993(31) 181cm 81Kg
ST61
RW63
CF64
RF64
CAM66
CM71
CDM72
RM66
RB69
RWB69
CB68
SW69
GK24
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
71
Tranh bóng
78
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
42
Chuyền dài
79
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
80
Đá phạt
73
Penalty
72
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13