FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Bruin

24.10.1989(35) 188cm 88Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM46
RM56
RB44
RWB45
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
47
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15