FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eriq Zavaleta

2.8.1992(32) 185cm 84Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM62
RM54
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
44
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20