FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Carlos Arias

13.1.1985(39) 167cm 70Kg
ST62
RW63
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM58
RM62
RB63
RWB63
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
75
Tranh bóng
57
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
66
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
58
Vô-lê
66
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20