FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jasmin Kurtic

10.1.1989(35) 186cm 88Kg
ST63
RW61
CF63
RF63
CAM63
CM67
CDM67
RM63
RB64
RWB64
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
69
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
73
Lực sút
73
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
61
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11