FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naldo

25.8.1988(35) 188cm 80Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM51
CDM63
RM46
RB62
RWB59
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
76
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
68
Sút xa
36
Vô-lê
26
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
31
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13