FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Coady

25.2.1993(31) 184cm 78Kg
ST61
RW58
CF60
RF60
CAM62
CM65
CDM69
RM59
RB64
RWB64
CB67
SW66
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
82
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
72
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
72
Lực sút
79
Đánh đầu
51
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
66
Penalty
54
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
89
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13