FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Holmberg

3.3.1993(31) 185cm 73Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM47
RM57
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
29
Tranh bóng
36
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
63
Chuyền dài
41
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
76
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15