FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Yasin

22.4.1991(33) 185cm 77Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM47
RM61
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
44
Khéo léo
74
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
33
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
38
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17