FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remo Freuler

15.4.1992(32) 181cm 77Kg
ST61
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM68
CDM63
RM66
RB59
RWB62
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
68
Giữ bóng
76
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
54
Vô-lê
69
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
73
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18