FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onel Hernandez

1.2.1993(31) 172cm 76Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM53
CDM41
RM62
RB41
RWB45
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
81
Tốc độ
76
Nhảy
55
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
14
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
64
Đánh đầu
42
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14