FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Lopes

17.6.1992(32) 186cm 79Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM56
RM49
RB53
RWB53
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
71
Tăng tốc
50
Tốc độ
44
Nhảy
71
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
46
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
36
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13