FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Colinas

16.4.1988(36) 172cm 65Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM51
CDM45
RM55
RB46
RWB47
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
41
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16